Có 2 kết quả:

惊呼 jīng hū ㄐㄧㄥ ㄏㄨ驚呼 jīng hū ㄐㄧㄥ ㄏㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to cry out in alarm or surprise

Từ điển Trung-Anh

to cry out in alarm or surprise